9 Hiểu Rõ Sự Khác Biệt Giữa Perpetual Và Quarterly
9 Hiểu Rõ Sự Khác Biệt Giữa Perpetual Và Quarterly
Chào mừng các nhà giao dịch mới đến với thế giới giao dịch hợp đồng tương lai tiền điện tử đầy hấp dẫn! Với tư cách là một chuyên gia trong lĩnh vực này, tôi nhận thấy rằng bước đầu tiên quan trọng nhất để thành công là nắm vững các công cụ bạn đang sử dụng. Trong thị trường phái sinh tiền điện tử, hai loại hợp đồng tương lai phổ biến nhất là Hợp đồng Tương lai Vĩnh cửu (Perpetual Futures) và Hợp đồng Tương lai Hàng quý (Quarterly Futures).
Mặc dù cả hai đều cho phép bạn giao dịch với đòn bẩy mà không cần sở hữu tài sản cơ sở, sự khác biệt cốt lõi giữa chúng sẽ định hình chiến lược giao dịch, quản lý rủi ro và lợi nhuận của bạn. Việc nhầm lẫn giữa hai loại này có thể dẫn đến những hậu quả không mong muốn.
Bài viết chuyên sâu này sẽ phân tích chi tiết 9 khác biệt then chốt giữa Perpetual và Quarterly Futures, giúp bạn đưa ra quyết định giao dịch sáng suốt hơn.
1. Khái Niệm Cơ Bản và Thời Hạn Hợp Đồng
Sự khác biệt cơ bản nhất nằm ở thời hạn đáo hạn của hợp đồng.
Hợp Đồng Tương Lai Vĩnh Cửu (Perpetual Futures)
Hợp đồng tương lai vĩnh cửu, như tên gọi của nó, là một công cụ tài chính **không có ngày hết hạn**. Về lý thuyết, bạn có thể giữ vị thế mua (long) hoặc bán (short) mãi mãi, miễn là bạn duy trì đủ ký quỹ và không bị thanh lý.
Điều này mang lại sự linh hoạt tối đa cho các nhà giao dịch muốn nắm giữ vị thế trong thời gian dài hơn mà không cần phải lo lắng về việc đáo hạn hợp đồng hoặc thực hiện giao dịch cuộn (rolling over).
Hợp Đồng Tương Lai Hàng Quý (Quarterly Futures)
Ngược lại, hợp đồng tương lai hàng quý **có một ngày đáo hạn cố định**. Chúng thường được đặt theo quý (ví dụ: tháng 3, tháng 6, tháng 9, tháng 12). Khi ngày đáo hạn đến, hợp đồng sẽ được thanh toán hoặc tự động chuyển sang hợp đồng của quý tiếp theo (tùy thuộc vào sàn giao dịch và thiết lập cụ thể).
Sự tồn tại của ngày đáo hạn này tạo ra một mối liên hệ chặt chẽ hơn với giá giao ngay (spot price) khi ngày đáo hạn đến gần.
2. Cơ Chế Định Giá: Phí Funding (Funding Rate)
Đây là khác biệt quan trọng nhất về mặt kỹ thuật và chi phí vận hành giữa hai loại hợp đồng.
Perpetual Futures và Phí Funding
Để giữ cho giá của hợp đồng vĩnh cửu bám sát giá giao ngay, các sàn giao dịch đã thiết lập một cơ chế gọi là **Phí Funding (Funding Rate)**.
- Nếu giá Perpetual cao hơn giá giao ngay (thị trường đang mua quá nhiều), người giữ vị thế Long sẽ trả phí Funding cho người giữ vị thế Short.
- Nếu giá Perpetual thấp hơn giá giao ngay (thị trường đang bán quá nhiều), người giữ vị thế Short sẽ trả phí Funding cho người giữ vị thế Long.
Phí Funding được thanh toán định kỳ (thường là 8 giờ một lần). Đây là một chi phí hoặc thu nhập trực tiếp ảnh hưởng đến lợi nhuận của nhà giao dịch. Việc hiểu rõ cơ chế này là rất quan trọng, đặc biệt khi áp dụng các chiến lược như chênh lệch giá (basis trading) hoặc khi sử dụng các chiến lược đòi hỏi thời gian giữ lệnh lâu hơn. Bạn có thể tìm hiểu sâu hơn về [Cơ Chế Thanh Lý Hợp Đồng Tương Lai Vĩnh Cửu: Hiểu Rõ Để Tối Ưu Hóa Lợi Nhuận https://cryptofutures.trading/vi/index.php?title=C%C6%A1_Ch%E1%BA%BF_Thanh_L%C3%BD_H%E1%BB%A3p_%C4%90%E1%BB%93ng_T%C6%B0%C6%A1ng_Lai_V%C4%A9nh_C%E1%BB%ADu%3A_Hi%E1%BB%83u_R%C3%B5_%C4%90%E1%BB%83_T%E1%BB%91i_%C6%AFu_H%C3%B3a_L%E1%BB%A3i_Nhu%E1%BA%ADn].
Quarterly Futures và Giá Giao Ngay
Hợp đồng tương lai hàng quý **không sử dụng Phí Funding**. Thay vào đó, sự khác biệt giữa giá hợp đồng và giá giao ngay được gọi là **Basis (Cơ sở)**.
Khi ngày đáo hạn gần kề, Basis này sẽ hội tụ về 0, nghĩa là giá hợp đồng sẽ gần như bằng giá giao ngay. Sự chênh lệch giá này (Basis) phản ánh lãi suất ngầm hoặc kỳ vọng thị trường về biến động giá trong tương lai.
3. Rủi Ro Thanh Lý (Liquidation Risk)
Mặc dù cả hai đều có rủi ro thanh lý do sử dụng đòn bẩy, cơ chế kích hoạt thanh lý có sự khác biệt tinh tế liên quan đến thời gian.
Perpetual Futures và Thanh Lý Liên Tục
Trong Perpetual Futures, nếu tỷ lệ Ký quỹ Duy trì (Maintenance Margin) của bạn không được đáp ứng do biến động giá bất lợi, vị thế của bạn có nguy cơ bị thanh lý bất cứ lúc nào. Đặc biệt, các đợt biến động giá mạnh hoặc sự thay đổi đột ngột của Phí Funding có thể làm tăng nhanh chóng yêu cầu ký quỹ của bạn.
Quarterly Futures và Thanh Lý Gần Ngày Đáo Hạn
Trong Quarterly Futures, rủi ro thanh lý vẫn tồn tại, nhưng khi ngày đáo hạn đến gần, giá hợp đồng sẽ hội tụ về giá giao ngay. Điều này có thể làm giảm sự biến động giá tương đối của hợp đồng tương lai so với giá giao ngay, mặc dù rủi ro thanh lý vẫn phụ thuộc vào mức đòn bẩy bạn sử dụng.
4. Tính Thanh Khoản (Liquidity) và Khối Lượng Giao Dịch
Tính thanh khoản là yếu tố sống còn đối với bất kỳ nhà giao dịch nào, đặc biệt là những người thực hiện các lệnh lớn hoặc sử dụng các chiến lược tần suất cao.
Perpetual Futures: Vua Thanh Khoản
Hầu hết các sàn giao dịch tiền điện tử lớn đều tập trung phần lớn thanh khoản vào các hợp đồng Vĩnh cửu (thường là BTC/USDT Perpetual hoặc ETH/USDT Perpetual). Chúng có khối lượng giao dịch lớn nhất, chênh lệch giá mua/bán (spread) hẹp nhất và độ sâu sổ lệnh cao nhất. Điều này lý tưởng cho các chiến lược giao dịch ngắn hạn như lướt sóng (scalping). Để tìm hiểu thêm về các chiến lược phù hợp với hợp đồng vĩnh cửu, bạn có thể tham khảo [Scalping Strategies for Perpetual Futures https://cryptofutures.trading/vi/index.php?title=Scalping_Strategies_for_Perpetual_Futures].
Quarterly Futures: Thanh Khoản Phân Tán
Thanh khoản của các hợp đồng hàng quý thường thấp hơn đáng kể so với các hợp đồng vĩnh cửu tương ứng. Điều này có nghĩa là việc vào hoặc thoát các vị thế lớn có thể khó khăn hơn, và bạn có thể phải chấp nhận mức trượt giá (slippage) cao hơn.
5. Chi Phí Nắm Giữ Vị Thế (Holding Cost)
Chi phí để giữ một vị thế mở trong thời gian dài khác nhau đáng kể.
Perpetual Futures: Chi Phí Funding Biến Động
Chi phí nắm giữ vị thế Perpetual là **Phí Funding**. Nếu bạn giữ vị thế Long khi Funding Rate dương cao, bạn sẽ phải trả phí liên tục, điều này có thể ăn mòn lợi nhuận của bạn theo thời gian. Ngược lại, nếu bạn Short và Funding Rate dương, bạn sẽ được trả phí.
Quarterly Futures: Chi Phí Giao Dịch và Thời Gian
Quarterly Futures không có Phí Funding. Chi phí nắm giữ vị thế chỉ liên quan đến phí giao dịch thông thường và sự thay đổi của Basis. Nếu Basis dương (hợp đồng đắt hơn giao ngay), việc giữ vị thế Long có thể mang lại lợi nhuận (hoặc chi phí thấp hơn) so với việc giữ giao ngay, và ngược lại.
6. Sự Phụ Thuộc vào Giá Giao Ngay (Spot Price Correlation)
Mức độ giá hợp đồng theo sát giá giao ngay là một yếu tố quan trọng.
Perpetual Futures: Liên Kết Mạnh Mẽ Nhưng Bị Điều Tiết
Perpetual Futures được thiết kế để bám sát giá giao ngay thông qua Phí Funding. Nếu giá lệch quá xa, cơ chế Funding sẽ hoạt động mạnh mẽ để kéo chúng lại gần nhau.
Quarterly Futures: Hội Tụ Cưỡng Bức Khi Đáo Hạn
Quarterly Futures có sự phân kỳ giá lớn hơn trong phần lớn thời gian tồn tại của chúng. Tuy nhiên, khi đến gần ngày đáo hạn (thường là 1-2 tuần cuối), sự hội tụ về giá giao ngay là gần như bắt buộc do cơ chế thanh toán cuối cùng.
7. Mục Đích Sử Dụng Chính
Hai loại hợp đồng này phục vụ cho các mục đích giao dịch khác nhau.
Perpetual Futures: Giao Dịch Đầu Cơ và Hedging Ngắn Hạn
Perpetual Futures là lựa chọn hàng đầu cho:
- Giao dịch đầu cơ ngắn hạn (Intraday trading, Scalping).
- Sử dụng đòn bẩy cao để tối đa hóa lợi nhuận trong các biến động giá ngắn.
- Hedging (phòng ngừa rủi ro) đối với các biến động giá không mong muốn trong vài ngày hoặc vài tuần.
Quarterly Futures: Hedging Dài Hạn và Giao Dịch Basis
Quarterly Futures thường được các tổ chức và nhà giao dịch chuyên nghiệp sử dụng cho:
- **Hedging Dài Hạn**: Khóa giá cho các hoạt động kinh doanh hoặc đầu tư kéo dài nhiều tháng.
- **Giao Dịch Basis**: Khai thác sự chênh lệch giá giữa các kỳ hạn khác nhau (ví dụ: mua hợp đồng Quý 1 và bán hợp đồng Quý 2). Đây là chiến lược tương đối an toàn hơn vì nó ít bị ảnh hưởng bởi biến động giá chung của thị trường.
8. Tính Minh Bạch và Chu Kỳ Cập Nhật
Sự khác biệt này liên quan đến cách thị trường phản ứng với các sự kiện.
Perpetual Futures: Phản Ứng Nhanh với Tin Tức
Do tính thanh khoản cao và chu kỳ giao dịch không ngừng, Perpetual Futures phản ứng gần như ngay lập tức với bất kỳ tin tức hoặc tâm lý thị trường nào.
Quarterly Futures: Phản Ứng Chậm Hơn và Bị Ảnh Hưởng Bởi Lãi Suất
Giá của Quarterly Futures thường phản ánh kỳ vọng về lãi suất và chi phí nắm giữ tài sản trong khoảng thời gian đó, khiến chúng có thể kém nhạy cảm hơn với các biến động giá tức thời so với hợp đồng vĩnh cửu.
9. Quản Lý Ký Quỹ và Rủi Ro Tổng Thể
Việc lựa chọn loại hợp đồng ảnh hưởng đến cách bạn cấu trúc tài khoản và quản lý rủi ro.
Khi giao dịch phái sinh, việc hiểu rõ các loại ký quỹ là cực kỳ quan trọng. Bạn có thể tham khảo thêm về [Phân Biệt Ký Quỹ Chéo và Ký Quỹ Cô Lập: Chìa Khóa Quản Lý Rủi Ro Khi Giao Dịch Hợp Đồng Tương Lai Crypto https://cryptofutures.trading/vi/index.php?title=Ph%C3%A2n_Bi%E1%BB%87t_K%C3%BD_Qu%E1%BB%B9_Ch%C3%A9o_v%C3%A0_K%C3%BD_Qu%E1%BB%B9_C%C3%B4_L%E1%BA%ADp%3A_Ch%C3%ACa_Kh%C3%B3a_Qu%E1%BA%A3n_L%C3%BD_R%E1%BB%A7i_Ro_Khi_Giao_D%E1%BB%8Bch_H%E1%BB%A3p_%C4%90%E1%BB%93ng_T%C6%B0%C6%A1ng_Lai_Crypto] để tối ưu hóa việc sử dụng vốn.
Perpetual Futures: Yêu Cầu Giám Sát Liên Tục
Vì Phí Funding có thể thay đổi nhanh chóng và không có ngày đáo hạn, nhà giao dịch Perpetual cần phải giám sát vị thế của mình liên tục để tránh bị thanh lý hoặc phải trả phí Funding quá cao.
Quarterly Futures: Quản Lý Rủi Ro Dựa Trên Kỳ Hạn
Quản lý rủi ro trong Quarterly Futures tập trung nhiều hơn vào việc theo dõi Basis và đảm bảo bạn có đủ vốn để duy trì vị thế cho đến ngày đáo hạn mong muốn, hoặc có chiến lược cuộn hợp đồng rõ ràng trước khi đáo hạn.
Bảng Tóm Tắt Các Khác Biệt Chính
Để dễ dàng hình dung, đây là bảng so sánh 9 điểm khác biệt chính:
| Đặc Điểm | Hợp Đồng Tương Lai Vĩnh Cửu (Perpetual) | Hợp Đồng Tương Lai Hàng Quý (Quarterly) |
|---|---|---|
| Ngày Đáo Hạn | Không có (Vĩnh cửu) | Có ngày đáo hạn cố định (Theo quý) |
| Cơ Chế Định Giá Chính | Phí Funding (Funding Rate) | Basis (Chênh lệch giá so với giao ngay) |
| Chi Phí Nắm Giữ Dài Hạn | Phí Funding định kỳ (có thể dương hoặc âm) | Phí giao dịch và thay đổi Basis |
| Tính Thanh Khoản | Thường rất cao (Tập trung thanh khoản) | Thấp hơn so với Perpetual |
| Mục Đích Chính | Đầu cơ ngắn hạn, Scalping | Hedging dài hạn, Giao dịch Basis |
| Hội Tụ Giá Giao Ngay | Được điều tiết bởi Funding Rate liên tục | Hội tụ cưỡng bức khi gần ngày đáo hạn |
| Rủi Ro Thanh Lý | Liên tục, nhạy cảm với Funding Rate | Liên tục, nhưng giá hội tụ gần đáo hạn |
| Độ Phức Tạp Chiến Lược | Cần theo dõi Funding Rate | Cần theo dõi Basis và ngày đáo hạn |
| Phản Ứng Thị Trường | Rất nhanh và nhạy cảm tức thời | Chậm hơn, bị ảnh hưởng bởi kỳ vọng dài hạn |
Kết Luận Cho Người Mới Bắt Đầu
Đối với người mới bắt đầu tham gia giao dịch hợp đồng tương lai tiền điện tử, **Hợp đồng Tương lai Vĩnh cửu (Perpetual Futures)** thường là điểm khởi đầu phổ biến nhất do tính thanh khoản vượt trội và sự quen thuộc của nó (giống như giao dịch đòn bẩy trên thị trường giao ngay).
Tuy nhiên, bạn phải **luôn luôn** ghi nhớ về Phí Funding. Nếu bạn có ý định giữ vị thế qua nhiều ngày hoặc tuần, chi phí Funding có thể trở thành gánh nặng lớn, hoặc ngược lại, là nguồn thu nhập thụ động nếu bạn nắm bắt được xu hướng Funding Rate.
Hợp đồng Tương lai Hàng quý (Quarterly Futures) là công cụ mạnh mẽ hơn, phù hợp hơn khi bạn có chiến lược giao dịch rõ ràng liên quan đến việc khóa giá trong một khoảng thời gian cố định, hoặc khi bạn muốn tham gia vào các chiến lược giao dịch chênh lệch giá giữa các kỳ hạn mà không phải lo lắng về chi phí Funding.
Hãy bắt đầu với khối lượng nhỏ, tập trung vào việc hiểu rõ cơ chế thanh lý và Phí Funding, và sau đó mới mở rộng sang các loại hợp đồng khác nhau. Chúc bạn giao dịch thành công!
Các sàn giao dịch Futures được khuyến nghị
| Sàn | Ưu điểm & tiền thưởng Futures | Đăng ký / Ưu đãi |
|---|---|---|
| Binance Futures | Đòn bẩy lên tới 125×, hợp đồng USDⓈ-M; người dùng mới có thể nhận tới 100 USD voucher chào mừng, thêm 20% giảm phí spot trọn đời và 10% giảm phí futures trong 30 ngày đầu | Đăng ký ngay |
| Bybit Futures | Hợp đồng perpetual nghịch đảo & tuyến tính; gói chào mừng lên tới 5 100 USD phần thưởng, bao gồm coupon tức thì và tiền thưởng theo cấp bậc lên tới 30 000 USD khi hoàn thành nhiệm vụ | Bắt đầu giao dịch |
| BingX Futures | Copy trading & tính năng xã hội; người dùng mới có thể nhận tới 7 700 USD phần thưởng cộng với 50% giảm phí giao dịch | Tham gia BingX |
| WEEX Futures | Gói chào mừng lên tới 30 000 USDT; tiền thưởng nạp từ 50–500 USD; bonus futures có thể dùng để giao dịch và thanh toán phí | Đăng ký WEEX |
| MEXC Futures | Tiền thưởng futures có thể dùng làm ký quỹ hoặc thanh toán phí; các chiến dịch bao gồm bonus nạp (ví dụ: nạp 100 USDT → nhận 10 USD) | Tham gia MEXC |
Tham gia cộng đồng của chúng tôi
Theo dõi @startfuturestrading để nhận tín hiệu và phân tích.
